Có 2 kết quả:
混血儿 hùn xuè ér ㄏㄨㄣˋ ㄒㄩㄝˋ ㄦˊ • 混血兒 hùn xuè ér ㄏㄨㄣˋ ㄒㄩㄝˋ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person of mixed blood
(2) half-breed
(3) mulatto
(2) half-breed
(3) mulatto
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person of mixed blood
(2) half-breed
(3) mulatto
(2) half-breed
(3) mulatto
Bình luận 0